Xem thêm

"Sạc Dự Phòng" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

CEO Hùng PV
Trong thế giới ngôn ngữ, có nhiều lĩnh vực khác nhau và chúng ta đã quen thuộc với nhiều từ vựng Tiếng Anh từ các ngành nghề khác nhau. Tuy nhiên, lĩnh vực điện học...

Trong thế giới ngôn ngữ, có nhiều lĩnh vực khác nhau và chúng ta đã quen thuộc với nhiều từ vựng Tiếng Anh từ các ngành nghề khác nhau. Tuy nhiên, lĩnh vực điện học có rất nhiều thuật ngữ chuyên môn, gọi và nghiên cứu trong ngành này cũng gặp nhiều khó khăn về ngôn ngữ. Tuy nhiên, đây lại là một lĩnh vực thu hút sự quan tâm và tìm hiểu của nhiều người, nhằm phát triển sự nghiệp. Nếu bạn cũng muốn theo đuổi điều này, hãy sẵn sàng học cùng StudyTiengAnh trong bài viết dịch thuật chuyên ngành điện hôm nay để cùng làm quen với danh từ "sạc dự phòng" nhé! Nếu bạn chưa hiểu rõ về từ này, bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu thêm thông tin. Chúc các bạn thành công!

sạc dự phòng tiếng anh là gì sạc dự phòng trong Tiếng Anh

1. "Sạc dự phòng" trong Tiếng Anh là gì?

Backup charger

Xem thêm:

Cách phát âm: /ˈbæk.ʌp ˈtʃɑː.dʒər/

Định nghĩa:

Sạc dự phòng là một loại thiết bị điện tử được sản xuất để đáp ứng nhu cầu sử dụng điện thoại di động, máy tính bảng của người dùng. Sạc dự phòng có chức năng lưu trữ năng lượng để sạc cho điện thoại, máy tính bảng ở bất kỳ đâu mà không cần ổ cắm điện khi bị mất điện hoặc trong các trường hợp khẩn cấp.

Loại từ trong Tiếng Anh:

Đây là một loại danh từ chỉ thiết bị trong lĩnh vực thiết bị điện tử, được sử dụng khá phổ biến và dễ dàng. Với Tiếng Anh, đây là một cụm danh từ hay từ ghép, có thể kết hợp với nhiều từ khác nhau trong câu. Nó có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu.

Ví dụ:

  • Khi đi dã ngoại, tôi thường mang theo sạc dự phòng để sử dụng trong trường hợp điện thoại và laptop hết pin gấp.
  • Ngoài các cửa hàng điện tử, có nhiều loại sạc dự phòng từ nhiều thương hiệu khác nhau với mức giá khác nhau để lựa chọn.

2. Cách sử dụng cụm danh từ "sạc dự phòng" trong Tiếng Anh

sạc dự phòng tiếng anh là gì sạc dự phòng trong Tiếng Anh

Cụm danh từ chỉ những thiết bị có thể lưu trữ và sạc cho các thiết bị khác trong những tình huống khẩn cấp:

  • Một trường hợp cụ thể liên quan đến pin và sạc dự phòng đã được mua tại cửa hàng này vào tháng trước.
  • Bộ sạc dự phòng cho phép người dùng thiết lập thời gian sạc dự phòng, giúp máy phát điện hoạt động yên tĩnh vào ban đêm khi chúng ta đi ngủ.

3. Cụm danh từ "sạc dự phòng" và cấu trúc câu mệnh đề trong Tiếng Anh

sạc dự phòng tiếng anh là gì sạc dự phòng trong Tiếng Anh

[TỪ ĐƯỢC DÙNG LÀM TRẠNG NGỮ TRONG CÂU MỆNH ĐỀ]

  • Trong tất cả các loại sạc dự phòng, Romoss là thương hiệu đang được người dùng sử dụng nhiều nhất vì tính bền và giá cả phải chăng.

[TỪ ĐƯỢC DÙNG LÀM CHỦ NGỮ TRONG CÂU MỆNH ĐỀ]

  • Sạc dự phòng cho pin có thể hoàn toàn thủ công hoặc bao gồm các điều khiển về thời gian và điện áp sạc trước khi được sử dụng rộng rãi.

[TỪ ĐƯỢC DÙNG LÀM TÂN NGỮ TRONG CÂU MỆNH ĐỀ]

  • Mẹ tôi đã mua cho tôi một sạc dự phòng để sử dụng khi mất điện để thiết bị không bị hết pin.

[TỪ ĐƯỢC DÙNG LÀM BỔ NGỮ CHO TÂN NGỮ TRONG CÂU]

  • Chúng ta không thể phủ nhận công dụng và tiện ích lớn của sạc dự phòng.

4. Những cụm từ Tiếng Anh liên quan đến danh từ "sạc dự phòng":

Cụm từ Tiếng Anh Nghĩa Tiếng Việt
batch backup charger sạc dự phòng lô
battery backup charger pin sạc dự phòng
battery backup charger bulb củ sạc dự phòng pin
battery backup charger clips kẹp pin sạc dự phòng
backup charger characteristic đặc điểm sạc dự phòng
backup charger man sạc dự phòng man
backup charger unit bộ sạc dự phòng
drill backup charger máy khoan sạc dự phòng
fast backup charger sạc dự phòng nhanh
line backup charger dòng sạc dự phòng
super backup charger siêu sạc dự phòng
superposed backup charger sạc dự phòng chồng chất
tap backup charger nhấn vào bộ sạc dự phòng

Hy vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu rõ hơn về "sạc dự phòng" trong Tiếng Anh.

1